Máy đóng gói bao hở miệng 25kg là thiết bị được thiết kế chuyên dụng để đóng gói vật liệu rời với số lượng lớn và đóng gói hiệu quả vào bao 25kg. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí lao động và đảm bảo chất lượng sản phẩm đóng gói trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, vật liệu xây dựng, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Bài viết này sẽ cung cấp mô tả chi tiết về định nghĩa, chức năng, thông số kỹ thuật, nguyên lý hoạt động, ngành ứng dụng, phương pháp bảo trì, lợi thế thị trường và các khía cạnh khác của máy đóng gói túi hở miệng 25kg để giúp bạn hiểu toàn diện về thiết bị này.
Điện áp cung cấp có thể được điều chỉnh trong một phạm vi nhất định để đáp ứng nhu cầu điện năng của các khu vực và người dùng khác nhau. Điện áp phổ biến bao gồm [giá trị điện áp cụ thể 1]V và [giá trị điện áp cụ thể 2]V, yêu cầu phải điều chỉnh tương ứng với nguồn điện trước khi sử dụng.
Tốc độ đóng gói thường đạt [tốc độ cụ thể] túi mỗi phút, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như đặc điểm vật liệu và kích thước túi. Máy đóng gói tốc độ cao có thể đóng gói nhiều hơn [số lượng cụ thể] túi mỗi phút, cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất.
Phạm vi trọng lượng đóng gói tập trung vào khoảng 25kg nhưng có thể dao động trong phạm vi nhất định tùy theo nhu cầu thực tế. Nhìn chung, có thể điều chỉnh giữa [trọng lượng tối thiểu]kg và [trọng lượng tối đa]kg để đáp ứng nhu cầu đóng gói các vật liệu có trọng lượng khác nhau.
Độ chính xác của cân là một trong những chỉ số quan trọng đánh giá hiệu suất của máy đóng gói. Sai số cân của máy đóng gói túi hở miệng 25kg được kiểm soát trong ±[tỷ lệ phần trăm cụ thể], đảm bảo hàm lượng tịnh của mỗi bao vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và yêu cầu của ngành.
Chiều rộng túi áp dụng có thể được điều chỉnh trong khoảng từ [chiều rộng tối thiểu] mm đến [chiều rộng tối đa] mm để phù hợp với các kích cỡ túi đóng gói khác nhau. Chiều cao túi cũng được tự động điều chỉnh theo kích thước túi để đảm bảo đóng gói chặt chẽ miệng túi.
Các phương pháp cấp liệu phổ biến bao gồm cấp liệu bằng trọng lực, cấp liệu rung, vận chuyển bằng khí nén, v.v. Các phương pháp nạp liệu khác nhau được lựa chọn tùy theo tính chất vật lý và đặc điểm dòng chảy của vật liệu để đảm bảo nạp liệu chính xác và ổn định trong quá trình đóng gói.
Hình thức niêm phong có thể là niêm phong bằng nhiệt, niêm phong bằng khâu, niêm phong bằng keo nóng chảy, v.v. Người sử dụng có thể lựa chọn phương pháp niêm phong phù hợp theo đặc điểm của vật liệu đóng gói và yêu cầu đóng gói. Ví dụ, phương pháp hàn nhiệt phù hợp với túi màng nhựa, trong khi phương pháp hàn may phù hợp hơn với túi dệt.
Kích thước tổng thể của máy là [chiều dài cụ thể] mm × [chiều rộng cụ thể]mm × [chiều cao riêng] mm (có thể tùy chỉnh) và trọng lượng xấp xỉ [trọng lượng riêng] kg. Kích thước và trọng lượng cụ thể phải được xác định theo cấu hình và mẫu mã thực tế.
Trong ngành công nghiệp hóa chất, nhiều nguyên liệu hóa chất thô (như nhựa nguyên chất, nhựa, bột màu), phụ gia hóa học (như chất trợ dẻo, chất chống cháy) và các sản phẩm hóa học (như sơn, chất phủ) cần phải được đóng gói trong bao bì. Máy đóng gói bao hở miệng 25kg có thể đóng gói hiệu quả và chính xác các vật liệu này, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Đồng thời, chức năng bịt kín của nó có thể cách ly không khí và độ ẩm hiệu quả, ngăn không cho vật liệu hóa học bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.
Đối với vật liệu xây dựng rời như xi măng, cát, keo dán gạch, bột trát thì đóng gói là bước không thể thiếu trước khi vận chuyển và bán ra. Máy đóng gói bao hở miệng 25kg có thể đóng gói các vật liệu này vào bao hở miệng một cách nhanh chóng và hiệu quả, cải thiện hiệu quả đóng gói và giảm chi phí nhân công. Hơn nữa, sử dụng túi đóng gói bền có thể đảm bảo tính toàn vẹn của vật liệu xây dựng trong quá trình vận chuyển và xử lý, tránh thất thoát vật liệu và ô nhiễm môi trường.
Phân bón là nền tảng quan trọng cho sản xuất nông nghiệp. Việc đóng gói nhiều loại phân bón hóa học (như urê, diamoni photphat) và phân bón hỗn hợp rất quan trọng đối với việc bảo quản, vận chuyển và sử dụng chúng. Máy đóng gói bao hở miệng 25kg có thể kiểm soát chính xác trọng lượng bao bì phân bón theo yêu cầu của người sử dụng, đảm bảo mỗi bao phân bón đều đạt tiêu chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn ngành. Đồng thời, máy cũng có thể in ngày sản xuất, số lô, hàm lượng phân bón, v.v. trên bao bì đóng gói để dễ dàng truy xuất nguồn gốc và quản lý.
Cơ chế cấp liệu là phần đầu tiên của toàn bộ quá trình đóng gói. Tùy theo tính chất vật lý và đặc điểm dòng chảy của các vật liệu khác nhau mà lựa chọn phương pháp và thiết bị cấp liệu phù hợp. Ví dụ, đối với vật liệu dạng bột có độ lưu động tốt, có thể sử dụng máy nạp trọng lực hoặc máy nạp rung để đưa vật liệu vào phễu cân một cách đều đặn thông qua tác động rung hoặc trọng lực của máy nạp. Đối với vật liệu dạng hạt có độ lưu động kém, có thể sử dụng băng tải khí nén để vận chuyển vật liệu đến vị trí đóng gói thông qua tác động của luồng không khí. Một số vật liệu có tính chất đặc biệt có thể cần được trang bị thêm các thiết bị phụ trợ (như thiết bị cân bằng rung) trong quá trình cấp liệu để đảm bảo cấp liệu trơn tru.
Cơ chế cân là bộ phận cốt lõi đảm bảo trọng lượng đóng gói chính xác. Nó thường bao gồm một cảm biến cân (như cảm biến đo độ biến dạng), một phễu cân và một bộ chuyển đổi A/D. Khi vật liệu đi vào phễu cân, tín hiệu áp suất do trọng lượng của vật liệu tạo ra sẽ được cảm biến cân chuyển đổi thành tín hiệu điện và truyền đến bộ chuyển đổi A/D. Bộ chuyển đổi A/D chuyển đổi tín hiệu điện tương tự thành tín hiệu số có thể được xử lý bởi bộ vi xử lý (như bộ vi điều khiển). Bộ vi xử lý tính toán trọng lượng thực tế của vật liệu theo thời gian thực dựa trên trọng lượng mục tiêu được cài đặt trước và điều khiển việc mở và đóng cổng cấp liệu để điều chỉnh lượng vật liệu đi vào phễu cân cho đến khi trọng lượng thực tế bằng với trọng lượng được cài đặt trước. Để đảm bảo độ chính xác của cân, hệ thống cân cần được hiệu chuẩn thường xuyên bằng quả cân chuẩn hoặc các công cụ hiệu chuẩn khác để loại bỏ các lỗi do các yếu tố như độ trôi về điểm không của cảm biến và thay đổi độ nhạy.
Sau khi hoàn tất quá trình cân, phễu cân đầy sẽ mở cửa dưới thông qua tín hiệu điều khiển, cho phép vật liệu rơi vào túi mở miệng đang chờ bên dưới. Lúc này, cơ chế kẹp túi bắt đầu hoạt động. Cơ chế kẹp túi thường bao gồm một cặp tấm kẹp đối xứng được dẫn động bởi một xi lanh hoặc một động cơ điện. Khi vật liệu bắt đầu rơi vào túi, các tấm kẹp sẽ di chuyển về phía nhau dưới sự truyền động của xi lanh hoặc động cơ điện để kẹp chặt miệng túi. Chiều cao kẹp của tấm kẹp có thể điều chỉnh theo kích thước của túi để phù hợp với các thông số kỹ thuật khác nhau của túi miệng mở. Trong quá trình kẹp, một số cơ cấu kẹp túi cũng được trang bị thiết bị phát hiện vị trí để đảm bảo kẹp chính xác miệng túi và ngăn ngừa sai lệch trong quá trình kẹp.
(1) Đảm bảo nguồn điện của máy được kết nối đúng cách và tiếp địa tốt. Bật công tắc nguồn của máy và đợi máy khởi động bình thường. Kiểm tra xem có âm thanh hoặc mùi bất thường nào khi khởi động không. Nếu phát hiện bất kỳ hiện tượng bất thường nào, hãy dừng máy ngay lập tức để khắc phục sự cố. (2) Đặt túi mở miệng đã chuẩn bị sẵn lên bệ nạp túi của máy và điều chỉnh vị trí của túi sao cho miệng túi thẳng hàng với vị trí kẹp của cơ cấu kẹp. Đảm bảo túi được đặt phẳng, không có nếp nhăn hoặc xoắn. (3) Theo loại và yêu cầu đóng gói của vật liệu cần đóng gói, hãy cài đặt các thông số liên quan trên bảng điều khiển của máy, chẳng hạn như trọng lượng mục tiêu, tốc độ đóng gói, nhiệt độ niêm phong (để niêm phong nhiệt), v.v. Đảm bảo tất cả các cài đặt thông số đều chính xác trước khi bắt đầu đóng gói. (4) Kiểm tra xem kho vật tư có đủ vật tư không và thiết bị cấp vật tư có hoạt động bình thường không. Nếu cần thiết, hãy thêm đủ vật liệu để đảm bảo sản xuất liên tục trong quá trình đóng gói.
(1) Khởi động thiết bị cấp liệu để cấp liệu vào phễu cân theo các thông số đã cài đặt. Trong quá trình nạp liệu, quan sát xem vật liệu có rơi đều vào phễu cân không, có hiện tượng kẹt hay tràn không. Nếu có bất thường, hãy điều chỉnh tốc độ cho ăn hoặc chế độ cho ăn kịp thời. (2) Khi vật liệu trong phễu cân đạt đến trọng lượng cài đặt trước, hệ thống cân sẽ gửi tín hiệu dừng để đóng cổng cấp liệu để dừng cấp liệu. Sau đó, các tín hiệu điều khiển được gửi đến để mở cửa dưới của phễu cân để vật liệu có thể rơi tự do vào túi có miệng mở bên dưới. Trong quá trình này, cần chú ý kiểm soát tốc độ rơi để tránh bụi bắn hoặc vật liệu bị đổ. (3) Sau khi vật liệu rơi vào túi, khởi động cơ cấu kẹp để kẹp chặt miệng túi. Cơ chế kẹp sẽ đẩy các tấm kẹp di chuyển về phía nhau dưới tác động của xi lanh hoặc động cơ điện để đảm bảo miệng túi được bịt kín một cách đáng tin cậy mà không bị rò rỉ. Trong quá trình kẹp, hãy kiểm tra xem vị trí kẹp có chính xác không và có hư hỏng nào trên túi do kẹp không đúng cách không. (4) Sau khi kẹp hoàn tất, nếu có quá trình niêm phong, hãy kích hoạt thiết bị niêm phong theo phương pháp niêm phong được cài đặt sẵn (như bộ phận gia nhiệt để niêm phong nhiệt). Thiết bị hàn tạo ra nhiệt hoặc áp suất để hàn chặt miệng túi. Các thông số về nhiệt độ và thời gian trong quá trình hàn kín phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng hàn kín. Sau khi hoàn tất việc niêm phong, hãy để nguội một lúc trước khi tiến hành dỡ hàng. (5) Sau khi dỡ túi, hãy thiết lập lại các cơ chế liên quan (như thu lại các tấm kẹp) để chuẩn bị cho chu kỳ đóng gói tiếp theo. Lúc này, hãy kiểm tra xem có vật liệu còn sót lại trong phễu cân hoặc trên các bộ phận khác của máy không. Nếu có vật liệu còn sót lại, phải kịp thời dọn sạch để tránh ảnh hưởng đến công việc đóng gói sau đó.
(1) Bảo trì vệ sinh: Sau khi kết thúc mỗi ngày làm việc hoặc trước khi bắt đầu sản xuất vào ngày hôm sau, phải vệ sinh sạch sẽ các chất cặn bã và bụi bẩn trên bề mặt máy. Sử dụng vải mềm nhúng vào dung dịch tẩy rửa trung tính để lau sạch các khu vực vật liệu tiếp xúc với nhau, chẳng hạn như cổng nạp liệu, phễu cân, cơ cấu kẹp, v.v. Tránh sử dụng các dụng cụ sắc nhọn hoặc chất tẩy rửa có tính ăn mòn vì có thể làm xước hoặc làm hỏng các bộ phận của máy. Đối với những bộ phận không dễ vệ sinh (như các góc bên trong phễu cân), hãy sử dụng chổi nhỏ hoặc vòi phun khí để vệ sinh. Sau khi vệ sinh, lau khô bằng vải sạch để tránh rỉ sét do nước. (2) Bảo dưỡng bôi trơn: Kiểm tra tình trạng bôi trơn của các bộ phận chuyển động (như bánh răng, xích, ray dẫn hướng). Theo yêu cầu của sách hướng dẫn, hãy thường xuyên thêm dầu bôi trơn hoặc mỡ với lượng và loại thích hợp vào từng điểm bôi trơn. Đảm bảo mỗi điểm bôi trơn được bôi trơn đầy đủ mà không bị bôi trơn quá mức hoặc bị bỏ sót. Các bộ phận được bôi trơn phải được lau sạch chất bôi trơn dư thừa để tránh bị dính dầu. (3) Siết chặt các bộ phận lỏng lẻo: Do rung động trong quá trình vận hành, một số ốc vít và đai ốc trên máy có thể bị lỏng theo thời gian. Kiểm tra các bộ phận chính như chốt trên cơ cấu nạp liệu, cơ cấu cân và cơ cấu kẹp thường xuyên (khuyến nghị một lần một tuần). Sử dụng các công cụ thích hợp (như cờ lê) để siết chặt các vít hoặc đai ốc bị lỏng nhằm đảm bảo tất cả các bộ phận được kết nối chắc chắn và hoạt động bình thường. Trong quá trình siết chặt, không siết quá chặt để tránh làm hỏng ren hoặc gây biến dạng các bộ phận. (4) Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra xem hệ thống dây điện có bị lão hóa, hư hỏng hay lỏng lẻo không thường xuyên (khuyến nghị mỗi tháng một lần). Đảm bảo các đầu nối dây được cố định chắc chắn và không có lõi dây nào bị lộ ra ngoài. Kiểm tra xem hệ thống nối đất có tốt không để đảm bảo an toàn về điện. Nếu có bất kỳ dây điện nào bị hỏng hoặc cũ, hãy thay thế kịp thời theo tiêu chuẩn an toàn điện. Ngoài ra, hãy kiểm tra xem các thành phần điện (như công tắc, rơ le) có hoạt động bình thường không và thay thế ngay bất kỳ thành phần nào bị lỗi. (5) Kiểm tra chức năng: Thực hiện các thử nghiệm chức năng đơn giản trên các cơ cấu chính của máy mỗi ngày trước khi bắt đầu sản xuất (như thử nghiệm hoạt động nạp liệu, thử nghiệm độ chính xác của cân, thử nghiệm đóng mở cơ cấu kẹp). Thông qua các thử nghiệm này, có thể nhanh chóng xác định xem từng cơ chế có hoạt động bình thường hay không. Nếu phát hiện bất kỳ bất thường nào trong quá trình thử nghiệm, phải dừng sản xuất ngay để xử lý sự cố và sửa chữa nhằm tránh ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất do máy móc hỏng hóc trong quá trình sản xuất chính thức.
(1) Vệ sinh và kiểm tra: Vệ sinh kỹ lưỡng các bộ phận bên trong máy (như kho vật liệu, bên trong phễu cân) và kiểm tra xem có vật liệu tích tụ hoặc tắc nghẽn trong từng bộ phận không. Làm sạch các vật liệu tích tụ ở những góc khó tiếp cận bằng các công cụ chuyên dụng (như máy hút bụi). Kiểm tra xem các bộ phận dễ bị mài mòn (như lưỡi vít cấp liệu, đầu phớt) có bị mòn hoặc hư hỏng không. Nếu phát hiện có hao mòn nhỏ, hãy sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận kịp thời để kéo dài tuổi thọ sử dụng của chúng. Đối với các bộ phận bị mòn nghiêm trọng (chẳng hạn như đầu phớt bị mài mòn nghiêm trọng), hãy cân nhắc việc thay thế trực tiếp bằng phụ tùng mới. (2) Hiệu chuẩn và điều chỉnh: Hiệu chuẩn lại hệ thống cân bằng cách sử dụng quả cân chuẩn có độ chính xác cao hoặc các công cụ hiệu chuẩn khác để đảm bảo độ chính xác của cân đáp ứng yêu cầu. Điều chỉnh các thông số liên quan đến nhiệt độ hàn (để hàn nhiệt), thời gian hàn, áp suất kẹp, v.v. theo điều kiện sản xuất thực tế và đặc tính vật liệu để đảm bảo hiệu quả bịt kín tối ưu và hoạt động ổn định của từng cơ cấu. Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn và các thông số điều chỉnh để tham khảo và so sánh trong tương lai. (3) Kiểm tra chức năng đầy đủ: Tiến hành kiểm tra chức năng toàn diện trên mọi khía cạnh hoạt động của máy (bao gồm nhiều chu trình tự động từ nạp liệu đến niêm phong). Mô phỏng các tình huống sản xuất khác nhau (như các loại vật liệu và trọng lượng khác nhau) để kiểm tra xem tất cả các cơ chế có phối hợp nhịp nhàng không và có bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào không (như tốc độ nạp liệu không ổn định ảnh hưởng đến độ chính xác của cân). Trong quá trình thử nghiệm, hãy quan sát cẩn thận xem có hiện tượng bất thường nào không (như tiếng ồn hoặc rung động bất thường) và ghi lại để phân tích và xử lý sự cố sau đó.