![Thiết bị chiết rót chất lỏng bán tự động Máy chiết rót vận hành bằng cần gạt 1]()
Máy chiết rót chất lỏng hoàn toàn tự động 200L
I. Tổng quan
Máy chiết rót chất lỏng hoàn toàn tự động 200L là thiết bị quy mô lớn có độ chính xác cao, hiệu suất cao được sử dụng trong dây chuyền sản xuất của nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hóa chất, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, v.v. Máy có khả năng tự động hoàn thành một loạt các hoạt động bao gồm vận chuyển chất lỏng, chiết rót, đóng nắp, v.v. Nó cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm chi phí lao động và đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như tính đồng nhất của bao bì.
II. Các tính năng chính
Khả năng chiết rót hiệu quả và chính xác
-
Khả năng chiết rót lớn: Có khả năng chiết rót một lần là 200L, có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sản xuất số lượng lớn, giảm số lượng và thời gian chiết rót, tăng sản lượng trên một đơn vị thời gian.
-
Đo lường độ chính xác cao: Lưu lượng kế tiên tiến hoặc cảm biến cân được sử dụng để kiểm soát chính xác thể tích chiết rót, với phạm vi lỗi cực kỳ nhỏ (thường trong ±[X]%), đảm bảo mỗi thùng sản phẩm lỏng đạt tiêu chuẩn về trọng lượng hoặc thể tích đã định, tránh lãng phí nguyên liệu hoặc sản phẩm không đạt yêu cầu do đo lường không chính xác.
Mức độ tự động hóa cao
-
Điều khiển hoàn toàn tự động: Từ khâu nạp thùng rỗng, chiết chất lỏng, đóng nắp đến tháo thùng đầy, toàn bộ quy trình không yêu cầu can thiệp thủ công, điều khiển tập trung và cài đặt vận hành được thực hiện thông qua bộ điều khiển lập trình PLC và giao diện người máy. Người vận hành chỉ cần thiết lập các thông số đơn giản trước khi khởi động thiết bị như thể tích chiết rót và tốc độ chiết rót, thiết bị sẽ tự động hoạt động theo chương trình cài đặt sẵn, giúp giảm đáng kể cường độ lao động và yêu cầu về nhân lực.
-
Phát hiện và phản hồi thông minh: Được trang bị nhiều loại cảm biến, chẳng hạn như cảm biến mức chất lỏng và cảm biến vị trí, để theo dõi trạng thái hoạt động của các bộ phận khác nhau của thiết bị và tình hình chiết chất lỏng theo thời gian thực. Khi xảy ra bất thường, chẳng hạn như mức chất lỏng không đủ hoặc vị trí thùng không chính xác, thiết bị sẽ tự động báo động và dừng chạy, đồng thời hiển thị thông tin lỗi trên giao diện người máy, tạo điều kiện khắc phục sự cố và giải quyết vấn đề kịp thời để đảm bảo tính liên tục và ổn định của sản xuất.
Thiết kế cấu trúc đáng tin cậy
-
Độ bền: Khung chính được làm bằng vật liệu thép không gỉ có độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt, có thể chịu được trọng lượng và áp suất lớn hơn, thích ứng với công việc liên tục cường độ cao trong thời gian dài. Các thành phần chính như đầu chiết và đường ống cũng được làm bằng vật liệu thép không gỉ chất lượng cao để đảm bảo các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và không dễ bị hư hỏng.
-
Hoạt động ổn định: Thiết kế cấu trúc tổng thể của thiết bị hợp lý, trọng tâm thấp và độ ổn định tốt. Trong quá trình chiết, ngay cả khi có tác động nhỏ từ bên ngoài, máy vẫn có thể hoạt động ổn định, giảm nguy cơ chất lỏng bắn tung tóe, đảm bảo độ chính xác khi chiết và chất lượng đóng nắp.
-
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Phương pháp kết nối của từng bộ phận đều ngắn gọn và rõ ràng, dễ tháo rời và lắp ráp, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc vệ sinh hàng ngày và bảo trì thường xuyên. Ví dụ, việc tháo rời và vệ sinh đầu chiết có thể được hoàn thành trong vòng vài phút, ngăn ngừa hiệu quả sự phát triển của vi khuẩn do chất lỏng còn sót lại hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm của lần chiết tiếp theo.
Khả năng thích ứng linh hoạt
-
Tương thích với nhiều loại chất lỏng: Thích hợp để chiết rót nhiều loại chất lỏng có độ nhớt, mật độ và tính chất hóa học khác nhau, chẳng hạn như dầu ăn, chất bôi trơn, nguyên liệu hóa học, xi-rô, nước trái cây, v.v. Bằng cách thay thế các loại phớt, đầu chiết và vật liệu đường ống khác nhau (nếu cần), có thể đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của nhiều loại chất lỏng khác nhau, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng rãi của thiết bị.
-
Khả năng thích ứng mạnh mẽ với các loại thùng: Có thể thích ứng với nhiều thông số kỹ thuật và hình dạng khác nhau của thùng đóng gói, chẳng hạn như thùng tròn, thùng vuông, thùng lùn, v.v. Đường kính và chiều cao của nòng có thể được điều chỉnh trong một phạm vi nhất định. Điều này giúp doanh nghiệp thuận tiện đóng gói các sản phẩm có thông số kỹ thuật khác nhau trên cùng một dây chuyền sản xuất, giảm đầu tư thiết bị và diện tích chiếm dụng mặt bằng.
III. Thông số kỹ thuật
Tên tham số
|
Phạm vi giá trị
|
---|
Sức chứa
|
200L (có thể tùy chỉnh theo nhu cầu thực tế)
|
Độ chính xác khi điền
| ±[X]% (chẳng hạn như ±0.5%)
|
Tốc độ nạp
|
[Phạm vi tốc độ cụ thể, chẳng hạn như 5 - 10 thùng/giờ]
|
Điện áp cung cấp điện
|
[Ví dụ như AC380V, 50Hz]
|
Quyền lực
|
[Giá trị công suất cụ thể, ví dụ 5,5kW]
|
Áp suất nguồn không khí
|
[Ví dụ như 0,6 - 0,8MPa]
|
Kích thước thiết bị (chiều dài × chiều rộng × chiều cao)
|
[Xác định theo mô hình, chẳng hạn như 3000mm×2000mm×2500mm]
|
Trọng lượng tối đa được hỗ trợ của thùng rỗng
|
[Ví dụ như 50kg]
|
IV. Nguyên lý hoạt động
Quy trình làm việc của máy chiết rót chất lỏng hoàn toàn tự động 200L như sau:
Nạp thùng rỗng
Thùng rỗng được vận chuyển đến vị trí nạp thùng của máy chiết rót thông qua các thiết bị phụ trợ như băng tải hoặc băng tải con lăn. Khi phát hiện có thùng rỗng đến, thiết bị định vị sẽ định vị chính xác thùng rỗng bên dưới đầu chiết và chờ quá trình chiết bắt đầu. Quá trình này thường được phát hiện và kiểm soát bằng cảm biến quang điện hoặc cảm biến tiệm cận để đảm bảo vị trí chính xác của thùng rỗng.
Đổ đầy chất lỏng
Khởi động bơm chiết hoặc mở van của bình chứa chất lỏng, chất lỏng sẽ chảy vào đầu chiết dưới tác động của trọng lực hoặc áp suất bơm và được phun vào thùng rỗng. Trong quá trình chiết rót, lưu lượng kế hoặc cảm biến cân sẽ theo dõi thể tích chiết rót theo thời gian thực. Khi đạt đến thể tích chiết rót cài đặt sẵn là 200L, hệ thống điều khiển sẽ ngay lập tức gửi tín hiệu đóng van chiết rót hoặc dừng bơm chiết rót để hoàn tất quá trình chiết rót. Để đảm bảo độ chính xác của quá trình chiết rót, có thể áp dụng phương pháp chiết rót nhiều lần hoặc chiết rót từng đoạn, nghĩa là chiết rót nhanh đến gần thể tích mục tiêu trước, sau đó chiết rót chậm đến giá trị chính xác.
Hoạt động đóng nắp
Sau khi hoàn tất quá trình chiết rót, toàn bộ thùng được vận chuyển đến vị trí đóng nắp. Đối với các loại thùng đóng gói khác nhau, sẽ áp dụng các phương pháp đóng nắp tương ứng như đóng nắp áp suất, đóng nắp vặn hoặc đóng nắp hàn. Các thiết bị đóng nắp bằng điện hoặc khí nén sẽ siết chặt hoặc bịt kín nắp thùng để đảm bảo chất lỏng trong thùng không bị rò rỉ. Trong quá trình đóng nắp, các cảm biến cũng phát hiện chất lượng đóng nắp, chẳng hạn như nắp có được ép chặt hay rò rỉ khí không, v.v. Nếu mức giới hạn không đạt yêu cầu, mức giới hạn sẽ được giới hạn lại hoặc cảnh báo sẽ được đưa ra.
Tháo toàn bộ thùng
Thùng đầy đã được đóng nắp sẽ được lấy ra khỏi máy chiết rót bằng băng tải hoặc các thiết bị dỡ hàng khác và vận chuyển đến dây chuyền sản xuất hoặc kho tiếp theo để lưu trữ. Toàn bộ quy trình được kết nối liền mạch thông qua hệ thống điều khiển tự động, đảm bảo hiệu quả và tính liên tục của sản xuất.
V. Ngành công nghiệp ứng dụng
Ngành công nghiệp hóa chất
Được sử dụng để chiết rót các sản phẩm dạng lỏng đóng gói lớn như nhiều loại nguyên liệu hóa học, phụ gia, dung môi, v.v. Vì chất lỏng hóa học thường có tính ăn mòn và nguy hiểm nhất định nên khả năng chống ăn mòn và hiệu suất bịt kín của máy chiết rót chất lỏng hoàn toàn tự động 200L đặc biệt quan trọng. Có thể hoàn thành hiệu quả số lượng lớn các nhiệm vụ chiết rót sản phẩm hóa chất trong khuôn viên an toàn để đáp ứng nhu cầu sản xuất quy mô lớn của các doanh nghiệp hóa chất.
Ngành thực phẩm và đồ uống
Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm và đồ uống đóng gói lớn như dầu ăn, chất bôi trơn, xi-rô, nước trái cây, v.v. Thiết bị này có khả năng chiết rót chính xác cao và điều kiện vệ sinh tốt có thể đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm và đồ uống, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành thực phẩm. Đồng thời, mức độ tự động hóa cao giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Ngành công nghiệp dược phẩm
Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chiết một số dung dịch thuốc liều lượng lớn và nguyên liệu làm thuốc. Ngành dược phẩm có yêu cầu cực kỳ cao về độ chính xác, vệ sinh và an toàn của sản phẩm. Loại máy chiết rót này có thể đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt này và cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy cho việc sản xuất thuốc quy mô lớn.
VI. Bảo trì và chăm sóc
Bảo trì hàng ngày
-
Công tác vệ sinh: Sau mỗi lần sử dụng thiết bị, phải kịp thời vệ sinh bề mặt thiết bị và các mảnh vụn, cặn chất lỏng xung quanh, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng như đầu nạp, đường ống và phớt. Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ và nước để vệ sinh nhằm đảm bảo không còn vết dầu mỡ, cặn bẩn và các tạp chất khác bám vào. Đối với những vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng các dụng cụ hoặc thiết bị vệ sinh chuyên dụng để loại bỏ.
-
Kiểm tra các bộ phận: Trước khi khởi động và sau khi tắt thiết bị hàng ngày, hãy kiểm tra tất cả các bộ phận của thiết bị, bao gồm đầu chiết, van, đường ống, cảm biến, băng tải, v.v. Kiểm tra xem các bộ phận có bị lỏng, mòn hoặc rò rỉ không. Nếu có bất kỳ vấn đề nào, hãy kịp thời siết chặt, thay thế hoặc sửa chữa chúng. Đồng thời kiểm tra tình trạng bôi trơn của thiết bị và bổ sung lượng dầu bôi trơn thích hợp vào các bộ phận cần bôi trơn để đảm bảo thiết bị hoạt động trơn tru.
-
Hồ sơ vận hành: Người vận hành phải điền cẩn thận vào hồ sơ vận hành thiết bị, bao gồm thời gian khởi động thiết bị, thời gian tắt máy, trạng thái vận hành, khối lượng nạp, tình huống lỗi, v.v. Thông qua hồ sơ vận hành, các vấn đề tiềm ẩn và quy định của thiết bị có thể được phát hiện kịp thời, cung cấp cơ sở tham khảo cho việc bảo trì và chăm sóc thiết bị.
Bảo trì thường xuyên
-
Bảo trì hàng tuần: Ngoài nội dung bảo trì hàng ngày, cần tiến hành bảo trì toàn diện hơn cho thiết bị mỗi tuần một lần. Điều này bao gồm việc kiểm tra cấu trúc bên trong của thiết bị, vệ sinh các bộ phận như bộ lọc không khí và bộ tách dầu-nước để đảm bảo thông gió tốt và đường dẫn không khí thông suốt. Đồng thời, kiểm tra hệ thống điện như động cơ, dây cáp, đầu dây điện, v.v. để đảm bảo an toàn điện và hoạt động bình thường.
-
Bảo trì hàng tháng: Tiến hành bảo trì chuyên sâu thiết bị mỗi tháng một lần, chủ yếu bao gồm kiểm tra tháo rời và bảo trì các thành phần chính. Ví dụ, tháo đầu nạp để vệ sinh và kiểm tra kỹ lưỡng và thay thế các phớt bị mòn nghiêm trọng; kiểm tra và bảo dưỡng thân máy bơm, vệ sinh lưới lọc, thay thế các bộ phận dễ bị tổn thương, v.v. Ngoài ra, cũng cần phải kiểm tra và hiệu chuẩn hiệu suất hoạt động của thiết bị như điều chỉnh và hiệu chuẩn các thông số như độ chính xác chiết rót, áp suất đóng nắp để đảm bảo thiết bị ở trạng thái hoạt động tốt nhất.
-
Bảo trì hàng năm: Kiểm tra và bảo trì toàn diện thiết bị nên được thực hiện mỗi năm một lần, bao gồm tháo rời, vệ sinh, kiểm tra và thay thế các bộ phận dễ bị tổn thương cho tất cả các bộ phận. Đồng thời nâng cấp và bảo trì hệ thống điều khiển thiết bị, tối ưu hóa chương trình vận hành và cài đặt thông số của thiết bị. Sau khi hoàn thành bảo dưỡng hàng năm, tiến hành thử nghiệm vận hành không tải và vận hành có tải đối với thiết bị để đảm bảo mọi chỉ tiêu hiệu suất của thiết bị đều đáp ứng yêu cầu trước khi đưa vào sử dụng sản xuất bình thường.