loading

Là nhà sản xuất thiết bị làm đầy chuyên nghiệp tại Trung Quốc. GLZON chuyên tạo ra hệ thống làm đầy chất lỏng trong hơn 22 năm.

Máy chiết rót dầu xe tự động loại 200L Loại sản phẩm tiêu chuẩn Máy chiết rót

GZM-200L

Máy chiết rót dầu xe tự động loại 200L Loại sản phẩm tiêu chuẩn Máy chiết rót 1

I. Nguyên lý làm việc

Cho ăn và định vị xô:

Sau khi máy chiết rót khởi động, thiết bị vận chuyển sẽ vận chuyển các thùng rỗng đến vị trí chiết rót. Các phương pháp vận chuyển phổ biến bao gồm vận chuyển bằng con lăn và vận chuyển bằng xích. Khi thùng rỗng đến vị trí chỉ định, hệ thống định vị bắt đầu hoạt động. Đối với định vị cơ học, miệng gầu được dừng chính xác tại vị trí đã chỉ định thông qua các cấu trúc như vách ngăn cơ học và tấm định vị. Đối với các hệ thống sử dụng tầm nhìn CCD - định vị servo, camera sẽ ghi lại thông tin vị trí của miệng gầu và truyền dữ liệu đến động cơ servo. Sau đó, động cơ servo sẽ điều khiển chính xác đầu chiết di chuyển lên trên miệng xô, đảm bảo căn chỉnh chính xác.

Quy trình điền:

Sau khi đầu chiết hạ xuống một vị trí nhất định bên trong miệng xô, van sẽ mở ra và chất lỏng bắt đầu được chiết vào. Nếu là nạp theo trọng lực, chất lỏng sẽ chảy trực tiếp vào xô dưới tác động của trọng lực; nếu là nạp theo áp suất, chất lỏng sẽ nhanh chóng được ép vào xô nhờ áp suất do máy bơm tạo ra. Hệ thống nạp liệu hai tốc độ nạp liệu ở tốc độ tương đối nhanh trong giai đoạn nạp liệu ban đầu. Khi mức chất lỏng đạt đến giá trị cài đặt, nó sẽ chuyển sang chế độ nạp chậm. Điều này có thể ngăn chất lỏng bắn ra ngoài và đảm bảo độ chính xác khi rót. Ví dụ, khi chiết chất lỏng có độ nhớt cao hơn, trước tiên, phần lớn chất lỏng sẽ được chiết nhanh, sau đó mới từ từ rót phần còn lại vào để tránh sai lệch về mức chất lỏng hoặc tạo bọt do tốc độ dòng chảy của chất lỏng nhanh.

Giai đoạn niêm phong nắp:

Sau khi quá trình nạp đầy hoàn tất, cơ chế đóng nắp sẽ bắt đầu. Đối với phương pháp đóng nắp kiểu ép, xi lanh sẽ đẩy đầu đóng nắp xuống dưới để ép chặt nắp vào miệng xô. Đối với phương pháp bịt kín nắp kiểu vít, động cơ sẽ truyền động cho đầu bịt kín quay, siết chặt nắp vào miệng xô theo cấu trúc ren.

Gầu dỡ và vận chuyển:

Sau khi hoàn tất việc bịt kín nắp, thiết bị vận chuyển sẽ khởi động lại, vận chuyển các thùng đã đầy đến quy trình hoặc khu vực lưu trữ tiếp theo. Trong toàn bộ quá trình, hoạt động của từng bộ phận đều được phối hợp và kiểm soát bởi hệ thống điều khiển để đảm bảo tính liên tục và ổn định của quá trình chiết rót.

II. Thành phần thiết bị

Cấu trúc khung:

Nó thường được chế tạo từ vật liệu hợp kim nhôm hoặc thép cường độ cao, có đủ độ bền và độ ổn định để chịu được trọng lượng của 200 lít chất lỏng và nhiều lực khác nhau trong quá trình thiết bị vận hành. Thiết kế khung hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và bảo trì các thành phần khác nhau, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ tổng thể của thiết bị.

Hệ thống nạp:

Bồn chứa chất lỏng: Dùng để chứa chất lỏng cần chiết rót, thường được làm bằng vật liệu thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn và hiệu suất bịt kín tốt. Sức chứa của bồn chứa chất lỏng được xác định theo nhu cầu sản xuất và được trang bị cảm biến mức chất lỏng. Khi mức chất lỏng không đủ, máy có thể kịp thời phát ra cảnh báo để người vận hành có thể thêm chất lỏng. Đầu chiết: Là bộ phận quan trọng để chiết chất lỏng, số lượng của đầu chiết có thể được xác định theo công suất sản xuất và phương pháp chiết của thiết bị. Vật liệu của đầu chiết thường là thép không gỉ hoặc vật liệu hợp kim chống ăn mòn, rãnh bên trong nhẵn để đảm bảo chất lỏng chảy trơn tru. Đầu chiết cũng được trang bị một van để kiểm soát việc đóng mở chất lỏng. Đường ống dẫn chất lỏng: Kết nối bồn chứa chất lỏng và đầu chiết để đảm bảo chất lỏng được vận chuyển ổn định từ bồn chứa chất lỏng đến đầu chiết. Vật liệu của đường ống cũng cần phải xem xét đến bản chất của chất lỏng. Đối với chất lỏng ăn mòn, cần sử dụng vật liệu chống ăn mòn đặc biệt. Hệ thống định vị:

Các bộ phận định vị cơ học: Bao gồm nhiều loại vách ngăn, tấm định vị, thanh dẫn hướng, v.v. Các bộ phận này có thể đảm bảo độ chính xác của miệng xô tại vị trí đổ đầy thông qua quá trình gia công và lắp ráp chính xác. Các thành phần phát hiện quang học: Nếu áp dụng công nghệ định vị trực quan, nó sẽ được trang bị camera có độ phân giải cao và phần mềm xử lý hình ảnh. Camera được lắp đặt ở vị trí thích hợp và có thể chụp rõ hình ảnh miệng xô. Sau đó, thông qua các thuật toán xử lý hình ảnh, thông tin vị trí của miệng xô được tính toán để cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho việc định vị servo. Động cơ Servo và bộ điều khiển: Động cơ servo là thành phần cốt lõi thực hiện các hành động định vị. Nó có thể xoay chính xác một góc nhất định hoặc di chuyển một khoảng cách nhất định theo hướng dẫn của hệ thống điều khiển. Bộ điều khiển được sử dụng để điều khiển tốc độ, hướng và các thông số khác của động cơ servo nhằm đảm bảo độ chính xác và nhanh chóng của việc định vị. Hệ thống điều khiển:

Giao diện người máy (HMI): Thông thường sử dụng màn hình cảm ứng hoặc màn hình LCD, người vận hành có thể dễ dàng cài đặt và điều chỉnh các thông số chiết rót thông qua đó, chẳng hạn như thể tích chiết rót, tốc độ chiết rót, thời gian bắt đầu-dừng, v.v. Đồng thời, giao diện người máy cũng có thể hiển thị trạng thái làm việc và thông tin lỗi của thiết bị, giúp người vận hành dễ dàng theo dõi và quản lý thiết bị. Bộ điều khiển: Thường sử dụng bộ điều khiển logic lập trình (PLC), có chức năng tiếp nhận tín hiệu đầu vào từ giao diện người máy và điều khiển các thành phần thực hiện khác nhau theo các chương trình và thuật toán được cài đặt sẵn. PLC có ưu điểm là độ tin cậy cao, khả năng chống nhiễu mạnh và lập trình linh hoạt, đáp ứng nhu cầu điều khiển phức tạp của máy chiết rót chất lỏng hoàn toàn tự động 200L. Cảm biến: Bao gồm cảm biến mức chất lỏng, cảm biến vị trí, cảm biến quang điện, v.v. Cảm biến mực chất lỏng được sử dụng để theo dõi chiều cao mực chất lỏng trong bể chứa chất lỏng và mực chất lỏng trong xô; cảm biến vị trí được sử dụng để phát hiện vị trí của xô và đầu nạp; cảm biến quang điện được sử dụng để phát hiện hình dạng và kích thước của miệng xô và phát hiện xem có xô hay không, v.v. Các cảm biến này chuyển đổi các đại lượng vật lý được phát hiện thành tín hiệu điện và truyền chúng đến bộ điều khiển để bộ điều khiển có thể đưa ra quyết định tương ứng.

III. Điểm lựa chọn

Chất lượng sản phẩm:

Chất lượng vật liệu: Đảm bảo các bộ phận tiếp xúc với vật liệu được làm bằng vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và yêu cầu về khả năng tương thích hóa học, chẳng hạn như thép không gỉ 304 hoặc 316L. Đối với các bộ phận không tiếp xúc, cũng cần phải đảm bảo vật liệu của chúng có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Độ chính xác xử lý: Độ chính xác xử lý của thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và độ ổn định của thiết bị chiết rót. Thiết bị chất lượng cao sẽ kiểm soát độ chính xác gia công của các thành phần chính ở mức cao, chẳng hạn như bề mặt niêm phong của đầu chiết và độ chính xác về kích thước của hệ thống định vị. Thông số hiệu suất:

Độ chính xác chiết rót: Chọn độ chính xác chiết rót theo nhu cầu sản xuất thực tế. Đối với một số sản phẩm có yêu cầu cao về thể tích chiết rót, chẳng hạn như hóa chất có độ chính xác cao hoặc chất lỏng đắt tiền, cần phải chọn thiết bị có độ chính xác chiết rót cao, thường yêu cầu sai số trong ±0,2%; đối với các sản phẩm lỏng thông thường, độ chính xác chiết rót có thể được chọn ở mức khoảng ±0.5%. Công suất sản xuất: Xem xét nhu cầu công suất sản xuất của dây chuyền sản xuất và lựa chọn tốc độ chiết rót phù hợp. Nếu khối lượng công việc sản xuất lớn thì cần phải lựa chọn thiết bị có công suất sản xuất cao hơn, chẳng hạn như thiết bị có thể chiết rót 20 - 30 thùng/giờ hoặc thậm chí cao hơn. Đồng thời cũng cần xem xét đến mức độ tự động hóa và tính ổn định vận hành của thiết bị để đảm bảo sản xuất liên tục và ổn định. Sự an toàn:

An toàn điện: Thiết bị phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện có liên quan, chẳng hạn như nối đất tốt và cách điện đáng tin cậy. Hệ thống điều khiển phải có các chức năng như bảo vệ rò rỉ, bảo vệ quá tải để phòng ngừa tai nạn an toàn do sự cố điện gây ra. An toàn cơ học: Thiết kế cấu trúc cơ học của thiết bị phải hợp lý để tránh các góc sắc nhọn và các bộ phận nhô ra có thể gây hại cho người vận hành. Đồng thời, cần trang bị nút phanh khẩn cấp và cửa bảo vệ an toàn, có thể dừng hoạt động của thiết bị một cách nhanh chóng khi xảy ra sự cố để đảm bảo an toàn cá nhân cho người vận hành. Dịch vụ sau bán hàng:

Hỗ trợ kỹ thuật: Chọn nhà cung cấp có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và kịp thời. Nhà cung cấp phải có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp có thể cung cấp các dịch vụ như lắp đặt thiết bị, vận hành thử và đào tạo vận hành cho người sử dụng, đồng thời có thể phản ứng nhanh chóng và đưa ra giải pháp hiệu quả khi thiết bị hỏng hóc. Chính sách bảo hành: Hiểu rõ thời hạn bảo hành, phạm vi bảo hành và điều kiện bảo hành của thiết bị. Nhìn chung, thiết bị chất lượng cao có thời gian bảo hành dài hơn, chẳng hạn như một năm hoặc hai năm. Trong phạm vi bảo hành, nhà cung cấp sẽ có thể sửa chữa hoặc thay thế miễn phí các bộ phận bị hư hỏng.

Trước đó
Máy chiết rót dầu xe tự động loại tiêu chuẩn 200L
Thiết bị chiết rót chất lỏng bán tự động Máy chiết rót vận hành bằng cần gạt
kế tiếp
Đề nghị cho bạn
không có dữ liệu
Nhận được trong liên lạc với chúng tôi
Nhà sản xuất thiết bị chiết rót chuyên nghiệp - Tập đoàn GLZON, đã sản xuất máy chiết rót và đóng nắp dành riêng cho việc đóng gói các sản phẩm dạng lỏng phức tạp trong hơn 22 năm.
Liên hệ với Chúng Tôi
Liên hệ: Hanson/Fay
Điện thoại: +8613761658978 / +8618016442021
WhatsApp:  +8613761658978 / +8618016442021
Địa chỉ: Số 409, Đường Xintuo, Quận Song Giang, Thượng Hải, Trung Quốc
Bản quyền © 2024 Công ty TNHH Thiết bị chiết rót Glzon Thượng Hải | Sơ đồ trang web    | Chính sách bảo mật
Contact us
wechat
contact customer service
Contact us
wechat
hủy bỏ
Customer service
detect